Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2012

Cúp bóng đá châu Phi 2012 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế tổ chức ở Guinea Xích Đạo và Gabon từ 21 tháng 1 đến 12 tháng 2 năm 2012. 16 đội tuyển quốc gia phải đăng kí đội hình 23 người, trong đó chỉ có các cầu thủ được phép tham gia giải đấu.[1]

Bảng A

Nguồn:[2]

Guinea Xích Đạo

Huấn luyện viên: Brasil Gílson Paulo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Danilo (1982-03-05)5 tháng 3, 1982 (29 tuổi) Brasil América-PE
2 2HV Dani Evuy (1985-03-11)11 tháng 3, 1985 (26 tuổi) Tây Ban Nha Villaviciosa de Odón
3 2HV Kily (1984-02-05)5 tháng 2, 1984 (27 tuổi) Tây Ban Nha Langreo
4 2HV Rui (1985-05-28)28 tháng 5, 1985 (26 tuổi) Tây Ban Nha Logroñés
5 2HV Fousseny Kamissoko (1983-04-05)5 tháng 4, 1983 (28 tuổi) Oman Al-Suwaiq
6 3TV Juvenal (c) (1979-04-03)3 tháng 4, 1979 (32 tuổi) Tây Ban Nha Sabadell
7 3TV Rolan de la Cruz (1984-10-03)3 tháng 10, 1984 (27 tuổi) Colombia Fortaleza
8 4 Randy (1987-06-02)2 tháng 6, 1987 (24 tuổi) Tây Ban Nha Las Palmas
9 4 Rodolfo Bodipo (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (34 tuổi) Tây Ban Nha Deportivo La Coruña
10 4 Iván Bolado (1989-07-03)3 tháng 7, 1989 (22 tuổi) Tây Ban Nha Cartagena
11 4 Javier Balboa (1985-05-13)13 tháng 5, 1985 (26 tuổi) Bồ Đào Nha Beira-Mar
12 4 Thierry Fidjeu (1982-10-13)13 tháng 10, 1982 (29 tuổi) Unattached
13 3TV Jean-Maxime Ndongo (1992-11-08)8 tháng 11, 1992 (19 tuổi) Guinea Xích Đạo Deportivo Mongomo
14 3TV Ben Konaté (1986-12-27)27 tháng 12, 1986 (25 tuổi) Guinea Xích Đạo The Panthers
15 2HV Lawrence Doe (1978-05-23)23 tháng 5, 1978 (33 tuổi) Oman Al-Shabab
16 2HV Sipo (1988-04-21)21 tháng 4, 1988 (23 tuổi) Tây Ban Nha Badajoz
17 3TV Narcisse Ekanga (1981-07-30)30 tháng 7, 1981 (30 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo TP Mazembe
18 3TV Viera Ellong (1987-06-14)14 tháng 6, 1987 (24 tuổi) Guinea Xích Đạo Sony de Elá Nguema
19 4 Raúl Fabiani (1984-02-23)23 tháng 2, 1984 (27 tuổi) Tây Ban Nha Alcoyano
20 3TV Daniel Ekedo (1989-09-19)19 tháng 9, 1989 (22 tuổi) Tây Ban Nha San Roque de Lepe
21 1TM Achille Pensy (1987-01-05)5 tháng 1, 1987 (25 tuổi) Guinea Xích Đạo The Panthers
22 1TM Felipe Ovono (1993-07-26)26 tháng 7, 1993 (18 tuổi) Guinea Xích Đạo Sony de Elá Nguema
23 2HV Colin (1987-12-31)31 tháng 12, 1987 (24 tuổi) Guinea Xích Đạo Deportivo Mongomo

Libya

Huấn luyện viên: Brasil Marcos Paqueta

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Samir Aboud (c) (1972-09-29)29 tháng 9, 1972 (39 tuổi) Libya Al-Ittihad Tripoli
2 2HV Rabea Al-Laafi (1990-12-01)1 tháng 12, 1990 (21 tuổi) Tunisia Club Africain
3 2HV Abdulaziz Belraysh (1990-07-12)12 tháng 7, 1990 (21 tuổi) Libya Al-Ittihad Tripoli
4 3TV Ahmed Al-Alwani (1981-08-19)19 tháng 8, 1981 (30 tuổi) Libya Al-Madina
5 2HV Younes Al-Shibani (1981-06-27)27 tháng 6, 1981 (30 tuổi) Maroc OC Khouribga
6 3TV Mohamed Esnani (1984-05-13)13 tháng 5, 1984 (27 tuổi) Tunisia US Monastir
7 2HV Osama Chtiba (1988-09-27)27 tháng 9, 1988 (23 tuổi) Liban Nejmeh SC
8 3TV Abdallah Sharif (1985-03-30)30 tháng 3, 1985 (26 tuổi) Libya Al-Madina
9 4 Mohamed Al Ghanodi (1992-11-22)22 tháng 11, 1992 (19 tuổi) Libya Al-Ahly Tripoli
10 4 Ahmed Saad Osman (1979-08-07)7 tháng 8, 1979 (32 tuổi) Tunisia Club Africain
11 2HV Muhammad Al-Maghrabi (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (26 tuổi) Maroc OC Khouribga
12 1TM Guma Mousa (1978-12-01)1 tháng 12, 1978 (33 tuổi) Libya Al-Ahly Tripoli
13 2HV Mohamed El Monir (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (19 tuổi) Serbia Jagodina
14 2HV Ali Salama (1987-09-18)18 tháng 9, 1987 (24 tuổi) Tunisia Olympique Béja
15 3TV Marwan Mabrouk (1989-12-15)15 tháng 12, 1989 (22 tuổi) Libya Al-Ittihad Tripoli
16 3TV Abubakr Al-Abaidy (1981-10-27)27 tháng 10, 1981 (30 tuổi) Libya Al-Nasr Benghazi
17 3TV Walid El-Khatrouchi (1985-11-06)6 tháng 11, 1985 (26 tuổi) Libya Al-Ittihad Tripoli
18 3TV Faisal Al Badri (1990-06-04)4 tháng 6, 1990 (21 tuổi) Libya Al-Ahly Benghazi
19 4 Ahmed Zuway (1982-12-28)28 tháng 12, 1982 (29 tuổi) Tunisia CA Bizertin
20 4 Ihaab Boussefi (1985-06-23)23 tháng 6, 1985 (26 tuổi) Libya Al-Ittihad Tripoli
21 3TV Moataz Ben Amer (1981-02-02)2 tháng 2, 1981 (30 tuổi) Libya Al-Ahly Benghazi
22 1TM Muhammad Nashnoush (1988-06-15)15 tháng 6, 1988 (23 tuổi) Libya Al-Ittihad Tripoli
23 3TV Djamal Mahamat (1983-04-26)26 tháng 4, 1983 (28 tuổi) Bồ Đào Nha Braga

Sénégal

Huấn luyện viên: Amara Traoré

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Bouna Coundoul (1982-03-04)4 tháng 3, 1982 (29 tuổi) 8 Unattached
2 3TV Rémi Gomis (1984-02-14)14 tháng 2, 1984 (27 tuổi) 12 Pháp Valenciennes
3 2HV Lamine Sané (1987-03-22)22 tháng 3, 1987 (24 tuổi) 6 Pháp Bordeaux
4 2HV Pape Diakhaté (1984-06-21)21 tháng 6, 1984 (27 tuổi) 36 Tây Ban Nha Granada
5 2HV Souleymane Diawara (1978-12-24)24 tháng 12, 1978 (33 tuổi) 44 Pháp Marseille
6 2HV Kader Mangane (1983-03-23)23 tháng 3, 1983 (28 tuổi) 18 Pháp Rennes
7 4 Moussa Sow (1986-01-19)19 tháng 1, 1986 (26 tuổi) 12 Pháp Lille
8 4 Mamadou Niang (c) (1979-10-13)13 tháng 10, 1979 (32 tuổi) 51 Qatar Al-Sadd
9 4 Souleymane Camara (1982-12-22)22 tháng 12, 1982 (29 tuổi) 30 Pháp Montpellier
10 3TV Issiar Dia (1987-06-08)8 tháng 6, 1987 (24 tuổi) 14 Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
11 4 Dame N'Doye (1985-02-21)21 tháng 2, 1985 (26 tuổi) 5 Đan Mạch Copenhagen
12 2HV Moustapha Bayal Sall (1985-11-30)30 tháng 11, 1985 (26 tuổi) 26 Pháp Saint-Étienne
13 2HV Jacques Faty (1984-02-25)25 tháng 2, 1984 (27 tuổi) 9 Thổ Nhĩ Kỳ Sivasspor
14 3TV Deme N'Diaye (1985-02-06)6 tháng 2, 1985 (26 tuổi) 11 Pháp Arles-Avignon
15 4 Papiss Cissé (1985-06-03)3 tháng 6, 1985 (26 tuổi) 13 Anh Newcastle United
16 1TM Khadim N'Diaye (1985-04-05)5 tháng 4, 1985 (26 tuổi) 8 Sénégal ASC Linguère
17 2HV Omar Daf (1977-02-12)12 tháng 2, 1977 (34 tuổi) 51 Pháp Brest
18 3TV Guirane N'Daw (1984-04-24)24 tháng 4, 1984 (27 tuổi) 40 Anh Birmingham City
19 4 Demba Ba (1985-05-25)25 tháng 5, 1985 (26 tuổi) 11 Anh Newcastle United
20 2HV Armand Traoré (1989-10-08)8 tháng 10, 1989 (22 tuổi) 2 Anh Queens Park Rangers
21 3TV Mohamed Diamé (1987-06-14)14 tháng 6, 1987 (24 tuổi) 5 Anh Wigan Athletic
22 2HV Cheikh M'Bengue (1988-07-23)23 tháng 7, 1988 (23 tuổi) 2 Pháp Toulouse
23 1TM Pape Latyr N'Diaye (1985-04-04)4 tháng 4, 1985 (26 tuổi) 1 Sénégal Ouakam

Zambia

Huấn luyện viên: Pháp Hervé Renard

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kalililo Kakonje (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (27 tuổi) 19 Cộng hòa Dân chủ Congo TP Mazembe
2 2HV Francis Kasonde (1986-09-01)1 tháng 9, 1986 (25 tuổi) 30 Cộng hòa Dân chủ Congo TP Mazembe
3 3TV Chisamba Lungu (1991-01-31)31 tháng 1, 1991 (20 tuổi) 4 Nga Ural Yekaterinburg
4 2HV Joseph Musonda (1977-05-30)30 tháng 5, 1977 (34 tuổi) 87 Cộng hòa Nam Phi Golden Arrows
5 2HV Hijani Himoonde (1985-06-15)15 tháng 6, 1985 (26 tuổi) 21 Cộng hòa Dân chủ Congo TP Mazembe
6 2HV Davies Nkausu (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (26 tuổi) 3 Cộng hòa Nam Phi Supersport United
7 3TV Clifford Mulenga (1987-08-05)5 tháng 8, 1987 (24 tuổi) 22 Cộng hòa Nam Phi Bloemfontein Celtic
8 3TV Isaac Chansa (1984-03-23)23 tháng 3, 1984 (27 tuổi) 40 Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
9 4 Collins Mbesuma (1984-02-03)3 tháng 2, 1984 (27 tuổi) 37 Cộng hòa Nam Phi Golden Arrows
10 3TV Felix Katongo (1984-04-18)18 tháng 4, 1984 (27 tuổi) 47 Zambia Green Buffaloes
11 4 Christopher Katongo (c) (1982-08-31)31 tháng 8, 1982 (29 tuổi) 66 Trung Quốc Henan Construction
12 4 James Chamanga (1980-02-02)2 tháng 2, 1980 (31 tuổi) 45 Trung Quốc Dalian Shide
13 2HV Stophira Sunzu (1989-06-22)22 tháng 6, 1989 (22 tuổi) 24 Cộng hòa Dân chủ Congo TP Mazembe
14 3TV Noah Chivuta (1983-12-25)25 tháng 12, 1983 (28 tuổi) 23 Cộng hòa Nam Phi Free State Stars
15 2HV Chintu Kampamba (1980-12-28)28 tháng 12, 1980 (31 tuổi) 30 Cộng hòa Nam Phi Bidvest Wits
16 1TM Kennedy Mweene (1984-12-11)11 tháng 12, 1984 (27 tuổi) 62 Cộng hòa Nam Phi Free State Stars
17 3TV Rainford Kalaba (1986-08-14)14 tháng 8, 1986 (25 tuổi) 55 Cộng hòa Dân chủ Congo TP Mazembe
18 4 Evans Kangwa (1994-06-21)21 tháng 6, 1994 (17 tuổi) 2 Zambia Nkana
19 3TV Nathan Sinkala (1991-04-23)23 tháng 4, 1991 (20 tuổi) 3 Zambia Green Buffaloes
20 4 Emmanuel Mayuka (1990-11-21)21 tháng 11, 1990 (21 tuổi) 26 Thụy Sĩ Young Boys
21 3TV Jonas Sakuwaha (1983-07-22)22 tháng 7, 1983 (28 tuổi) 13 Sudan Al-Merreikh
22 1TM Joshua Titima (1992-10-20)20 tháng 10, 1992 (19 tuổi) 0 Zambia Power Dynamos
23 2HV Nyambe Mulenga (1987-08-27)27 tháng 8, 1987 (24 tuổi) 27 Zambia Zesco United

Bảng B

Nguồn:[3]

Angola

Huấn luyện viên: Lito Vidigal

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Wilson (1984-07-22)22 tháng 7, 1984 (27 tuổi) Angola 1º de Agosto
2 2HV Marco Airosa (1984-08-06)6 tháng 8, 1984 (27 tuổi) Cộng hòa Síp AEL Limassol
3 3TV Osório (1981-07-24)24 tháng 7, 1981 (30 tuổi) Angola Caála
4 2HV Dani Massunguna (1986-05-01)1 tháng 5, 1986 (25 tuổi) Angola 1º de Agosto
5 2HV Kali (1978-10-11)11 tháng 10, 1978 (33 tuổi) Angola 1º de Agosto
6 3TV Dédé (1981-07-04)4 tháng 7, 1981 (30 tuổi) Cộng hòa Síp AEL Limassol
7 4 Djalma (1987-05-30)30 tháng 5, 1987 (24 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
8 3TV André Macanga (c) (1978-05-14)14 tháng 5, 1978 (33 tuổi) Kuwait Al-Jahra
9 4 Manucho (1983-03-07)7 tháng 3, 1983 (28 tuổi) Tây Ban Nha Real Valladolid
10 2HV Zuela (1983-08-03)3 tháng 8, 1983 (28 tuổi) Hy Lạp Atromitos
11 3TV Gilberto (1982-09-21)21 tháng 9, 1982 (29 tuổi) Bỉ Lierse
12 3TV Jaime (1982-05-21)21 tháng 5, 1982 (29 tuổi) Angola Progresso
13 1TM Carlos (1979-12-08)8 tháng 12, 1979 (32 tuổi) Unattached
14 2HV Amaro (1986-11-12)12 tháng 11, 1986 (25 tuổi) Angola 1º de Agosto
15 3TV Miguel (1991-09-17)17 tháng 9, 1991 (20 tuổi) Angola Petro Atlético
16 4 Flávio (1979-12-30)30 tháng 12, 1979 (32 tuổi) Bỉ Lierse
17 4 Mateus (1984-06-19)19 tháng 6, 1984 (27 tuổi) Bồ Đào Nha Nacional
18 4 Love (1979-03-14)14 tháng 3, 1979 (32 tuổi) Angola Petro Atlético
19 4 Nando Rafael (1984-01-10)10 tháng 1, 1984 (28 tuổi) Đức FC Augsburg
20 4 Manucho Barros (1986-04-19)19 tháng 4, 1986 (25 tuổi) Angola InterClube
21 2HV Francisco Zalata (1987-06-15)15 tháng 6, 1987 (24 tuổi) Angola 1º de Agosto
22 1TM Hugo (1986-01-15)15 tháng 1, 1986 (26 tuổi) Angola Kabuscorp
23 4 José Vunguidica (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (22 tuổi) Đức Preußen Münster

Burkina Faso

Huấn luyện viên: Bồ Đào Nha Paulo Duarte

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Daouda Diakité (1983-03-30)30 tháng 3, 1983 (28 tuổi) Bỉ Turnhout
2 2HV Ibrahim Gnanou (1986-11-08)8 tháng 11, 1986 (25 tuổi) Nga Alania Vladikavkaz
3 3TV Djakaridja Koné (1986-07-22)22 tháng 7, 1986 (25 tuổi) România Dinamo București
4 2HV Mamadou Tall (1982-12-04)4 tháng 12, 1982 (29 tuổi) Iran Persepolis
5 3TV Mohamed Koffi (1986-12-30)30 tháng 12, 1986 (25 tuổi) Ai Cập PetroJet
6 2HV Bakary Koné (1988-04-27)27 tháng 4, 1988 (23 tuổi) Pháp Lyon
7 3TV Florent Rouamba (1986-12-31)31 tháng 12, 1986 (25 tuổi) Moldova Sheriff Tiraspol
8 3TV Mahamoudou Kéré (1982-01-02)2 tháng 1, 1982 (30 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Konyaspor
9 4 Moumouni Dagano (c) (1981-01-01)1 tháng 1, 1981 (31 tuổi) Qatar Al-Khor
10 3TV Alain Traoré (1988-12-31)31 tháng 12, 1988 (23 tuổi) Pháp Auxerre
11 3TV Jonathan Pitroipa (1986-04-12)12 tháng 4, 1986 (25 tuổi) Pháp Rennes
12 4 Prejuce Nakoulma (1987-04-21)21 tháng 4, 1987 (24 tuổi) Ba Lan Górnik Zabrze
13 4 Aristide Bancé (1984-09-19)19 tháng 9, 1984 (27 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Samsunspor
14 3TV Benjamin Balima (1985-03-20)20 tháng 3, 1985 (26 tuổi) Moldova Sheriff Tiraspol
15 4 Narcisse Yaméogo (1980-11-19)19 tháng 11, 1980 (31 tuổi) Bồ Đào Nha Camacha
16 1TM Adama Sawadogo (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (22 tuổi) Gabon Missile
17 2HV Paul Koulibaly (1986-03-24)24 tháng 3, 1986 (25 tuổi) Bỉ Olympic Charleroi
18 3TV Charles Kaboré (1988-02-09)9 tháng 2, 1988 (23 tuổi) Pháp Marseille
19 3TV Bertrand Traoré (1995-09-06)6 tháng 9, 1995 (16 tuổi) Unattached[4]
20 4 Issiaka Ouédraogo (1988-08-19)19 tháng 8, 1988 (23 tuổi) Áo Admira Wacker
21 3TV Abdou Razack Traoré (1988-12-28)28 tháng 12, 1988 (23 tuổi) Ba Lan Lechia Gdańsk
22 2HV Saïdou Panandétiguiri (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (27 tuổi) Malta Valletta
23 1TM Germain Sanou (1992-05-26)26 tháng 5, 1992 (19 tuổi) Pháp Saint-Étienne

Bờ Biển Ngà

Huấn luyện viên: François Zahoui

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Boubacar Barry (1979-12-30)30 tháng 12, 1979 (32 tuổi) 57 Bỉ Lokeren
2 2HV Benjamin Angoua (1986-11-28)28 tháng 11, 1986 (25 tuổi) 12 Pháp Valenciennes
3 2HV Arthur Boka (1983-04-02)2 tháng 4, 1983 (28 tuổi) 64 Đức VfB Stuttgart
4 2HV Kolo Touré (1981-03-19)19 tháng 3, 1981 (30 tuổi) 90 Anh Manchester City
5 3TV Didier Zokora (1980-12-14)14 tháng 12, 1980 (31 tuổi) 98 Thổ Nhĩ Kỳ Trabzonspor
6 3TV Jean-Jacques Gosso (1983-03-15)15 tháng 3, 1983 (28 tuổi) 12 Thổ Nhĩ Kỳ Mersin Idman Yurdu
7 4 Seydou Doumbia (1987-12-31)31 tháng 12, 1987 (24 tuổi) 16 Nga CSKA Moscow
8 4 Salomon Kalou (1985-08-05)5 tháng 8, 1985 (26 tuổi) 40 Anh Chelsea
9 3TV Cheick Tioté (1986-06-21)21 tháng 6, 1986 (25 tuổi) 24 Anh Newcastle United
10 3TV Gervinho (1987-05-27)27 tháng 5, 1987 (24 tuổi) 32 Anh Arsenal
11 4 Didier Drogba (c) (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (33 tuổi) 78 Anh Chelsea
12 4 Wilfried Bony (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (23 tuổi) 8 Hà Lan Vitesse
13 3TV Didier Ya Konan (1984-02-25)25 tháng 2, 1984 (27 tuổi) 10 Đức Hannover 96
14 3TV Kafoumba Coulibaly (1985-10-26)26 tháng 10, 1985 (26 tuổi) 8 Pháp Nice
15 3TV Max Gradel (1987-11-30)30 tháng 11, 1987 (24 tuổi) 6 Pháp Saint-Étienne
16 1TM Daniel Yeboah (1984-11-13)13 tháng 11, 1984 (27 tuổi) 9 Pháp Dijon
17 2HV Siaka Tiéné (1982-02-22)22 tháng 2, 1982 (29 tuổi) 71 Pháp Paris Saint-Germain
18 3TV Kader Keïta (1981-08-06)6 tháng 8, 1981 (30 tuổi) 64 Qatar Al-Sadd
19 3TV Yaya Touré (1983-05-13)13 tháng 5, 1983 (28 tuổi) 62 Anh Manchester City
20 2HV Igor Lolo (1982-07-22)22 tháng 7, 1982 (29 tuổi) 13 Nga Kuban Krasnodar
21 2HV Emmanuel Eboué (1983-06-04)4 tháng 6, 1983 (28 tuổi) 67 Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
22 2HV Sol Bamba (1985-01-13)13 tháng 1, 1985 (27 tuổi) 21 Thổ Nhĩ Kỳ Trabzonspor
23 1TM Gérard Gnanhouan (1979-02-12)12 tháng 2, 1979 (32 tuổi) 9 Pháp Avranches

Sudan

Huấn luyện viên: Mohamed Abdalla

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mohamed Rihan (1979-01-01)1 tháng 1, 1979 (33 tuổi) Sudan Al-Hilal
2 4 Mohammed Eldin (1985-03-19)19 tháng 3, 1985 (26 tuổi) Sudan Al-Hasahesa
3 2HV Mowaia Bashir (1986-04-17)17 tháng 4, 1986 (25 tuổi) Sudan Al-Ittihad
4 2HV Najem Abdullah (1987-11-17)17 tháng 11, 1987 (24 tuổi) Sudan Al-Merreikh
5 3TV Ala'a Yousif (1982-01-03)3 tháng 1, 1982 (30 tuổi) Sudan Al-Hilal
6 2HV Mosaab Omer (1984-06-04)4 tháng 6, 1984 (27 tuổi) Sudan Al-Merreikh
7 4 Ramadan Agab (1986-02-20)20 tháng 2, 1986 (25 tuổi) Sudan Al-Mourada
8 3TV Haitham Mustafa (c) (1977-07-19)19 tháng 7, 1977 (34 tuổi) Sudan Al-Hilal
9 3TV Saif Masawi (1979-11-30)30 tháng 11, 1979 (32 tuổi) Sudan Al-Hilal
10 4 Muhannad Tahir (1984-12-03)3 tháng 12, 1984 (27 tuổi) Sudan Al-Hilal
11 3TV Faisal Agab (1978-08-24)24 tháng 8, 1978 (33 tuổi) Sudan Al-Merreikh
12 3TV Bader Galag (1981-10-04)4 tháng 10, 1981 (30 tuổi) Sudan Al-Merreikh
13 2HV Amer Kamal (1987-09-13)13 tháng 9, 1987 (24 tuổi) Sudan Al-Merreikh
14 2HV Balla Jabir Kortokaila (1985-09-12)12 tháng 9, 1985 (26 tuổi) Sudan Al-Merreikh
15 2HV Ahmed Al-Basha (1982-01-02)2 tháng 1, 1982 (30 tuổi) Sudan Al-Merreikh
16 1TM El Muez Mahgoub (1978-08-14)14 tháng 8, 1978 (33 tuổi) Sudan Al-Hilal
17 4 Mudathir El-Tahir (1988-07-23)23 tháng 7, 1988 (23 tuổi) Sudan Al-Hilal
18 2HV Khalifa Ahmed (1983-11-23)23 tháng 11, 1983 (28 tuổi) Sudan Al-Hilal
19 3TV Mohamed Bashir (1987-05-23)23 tháng 5, 1987 (24 tuổi) Sudan Al-Hilal
20 3TV Mohammed Musa (1990-08-07)7 tháng 8, 1990 (21 tuổi) Sudan Al-Nsoor
21 1TM Akram El Hadi (1987-02-27)27 tháng 2, 1987 (24 tuổi) Sudan Al-Merreikh
22 4 Abdelrahman Karongo (1978-11-28)28 tháng 11, 1978 (33 tuổi) Sudan Al-Merreikh
23 3TV Hamid Nizar (1988-10-03)3 tháng 10, 1988 (23 tuổi) Sudan Al-Hilal

Bảng C

Nguồn:[5]

Gabon

Huấn luyện viên: Đức Gernot Rohr

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Didier Ovono (c) (1983-01-23)23 tháng 1, 1983 (28 tuổi) Pháp Le Mans
2 2HV Georges Ambourouet (1986-05-01)1 tháng 5, 1986 (25 tuổi) Gabon Missile
3 2HV Edmond Mouele (1982-02-18)18 tháng 2, 1982 (29 tuổi) Gabon Mangasport
4 2HV Rémy Ebanega (1989-11-17)17 tháng 11, 1989 (22 tuổi) Gabon Bitam
5 2HV Bruno Ecuele Manga (1988-07-16)16 tháng 7, 1988 (23 tuổi) Pháp Lorient
6 3TV Cédric Boussoughou (1991-07-20)20 tháng 7, 1991 (20 tuổi) Gabon Mangasport
7 4 Stéphane N'Guéma (1984-11-20)20 tháng 11, 1984 (27 tuổi) Gabon Bitam
8 3TV Lloyd Palun (1988-11-28)28 tháng 11, 1988 (23 tuổi) Pháp Nice
9 4 Pierre-Emerick Aubameyang (1989-06-18)18 tháng 6, 1989 (22 tuổi) Pháp Saint-Étienne
10 4 Daniel Cousin (1977-02-07)7 tháng 2, 1977 (34 tuổi) Gabon Sapins
11 4 Eric Mouloungui (1983-03-14)14 tháng 3, 1983 (28 tuổi) Pháp Laval
12 2HV Henri Junior Ndong (1992-08-23)23 tháng 8, 1992 (19 tuổi) Gabon Bitam
13 4 Bruno Zita Mbanangoyé (1980-07-15)15 tháng 7, 1980 (31 tuổi) Belarus Dinamo Minsk
14 3TV Lévy Madinda (1992-06-22)22 tháng 6, 1992 (19 tuổi) Tây Ban Nha Celta Vigo B
15 3TV André Biyogo Poko (1993-03-07)7 tháng 3, 1993 (18 tuổi) Pháp Bordeaux
16 1TM Yanne Bidonga (1979-03-20)20 tháng 3, 1979 (32 tuổi) Gabon Mangasport
17 2HV Moïse Brou Apanga (1982-02-04)4 tháng 2, 1982 (29 tuổi) Pháp Brest
18 3TV Cédric Moubamba (1979-10-14)14 tháng 10, 1979 (32 tuổi) Gabon Bitam
19 2HV Rodrigue Moundounga (1982-08-28)28 tháng 8, 1982 (29 tuổi) Tunisia Olympique Béja
20 4 Fabrice Do Marcolino (1984-04-01)1 tháng 4, 1984 (27 tuổi) Pháp Nice
21 4 Roguy Méyé (1986-10-07)7 tháng 10, 1986 (25 tuổi) Hungary Zalaegerszeg
22 2HV Charly Moussono (1984-11-15)15 tháng 11, 1984 (27 tuổi) Gabon Missile
23 1TM Yves Bitséki Moto (1983-04-23)23 tháng 4, 1983 (28 tuổi) Gabon Bitam

Maroc

Huấn luyện viên: Bỉ Eric Gerets

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nadir Lamyaghri (1976-02-13)13 tháng 2, 1976 (35 tuổi) 38 Maroc Wydad Casablanca
2 2HV Michaël Chrétien Basser (1984-07-10)10 tháng 7, 1984 (27 tuổi) 30 Thổ Nhĩ Kỳ Bursaspor
3 2HV Badr El Kaddouri (1981-01-31)31 tháng 1, 1981 (30 tuổi) 42 Scotland Celtic
4 2HV Ahmed Kantari (1985-06-28)28 tháng 6, 1985 (26 tuổi) 4 Pháp Brest
5 2HV Mehdi Benatia (1987-04-17)17 tháng 4, 1987 (24 tuổi) 14 Ý Udinese
6 3TV Adil Hermach (1986-06-27)27 tháng 6, 1986 (25 tuổi) 9 Ả Rập Xê Út Al-Hilal
7 3TV Adel Taarabt (1989-05-24)24 tháng 5, 1989 (22 tuổi) 12 Anh Queens Park Rangers
8 3TV Karim El Ahmadi (1985-01-27)27 tháng 1, 1985 (26 tuổi) 10 Hà Lan Feyenoord
9 4 Youssef El-Arabi (1987-02-03)3 tháng 2, 1987 (24 tuổi) 7 Ả Rập Xê Út Al-Hilal
10 3TV Younès Belhanda (1990-02-25)25 tháng 2, 1990 (21 tuổi) 8 Pháp Montpellier
11 3TV Oussama Assaidi (1988-08-15)15 tháng 8, 1988 (23 tuổi) 6 Hà Lan Heerenveen
12 1TM Mohamed Amsif (1989-02-07)7 tháng 2, 1989 (22 tuổi) 1 Đức FC Augsburg
13 3TV Houssine Kharja (c) (1982-11-09)9 tháng 11, 1982 (29 tuổi) 66 Ý Fiorentina
14 3TV Mbark Boussoufa (1984-08-15)15 tháng 8, 1984 (27 tuổi) 26 Nga Anzhi Makhachkala
15 2HV Abdelhamid El Kaoutari (1990-03-17)17 tháng 3, 1990 (21 tuổi) 5 Pháp Montpellier
16 2HV Jamal Alioui (1982-06-02)2 tháng 6, 1982 (29 tuổi) 14 Qatar Al Kharaitiyat
17 4 Marouane Chamakh (1984-01-10)10 tháng 1, 1984 (28 tuổi) 59 Anh Arsenal
18 2HV Abdelfettah Boukhriss (1986-10-22)22 tháng 10, 1986 (25 tuổi) 2 Maroc FUS Rabat
19 3TV Mehdi Carcela-González (1989-07-01)1 tháng 7, 1989 (22 tuổi) 3 Nga Anzhi Makhachkala
20 4 Youssouf Hadji (1980-02-25)25 tháng 2, 1980 (31 tuổi) 63 Pháp Rennes
21 3TV Nordin Amrabat (1987-03-31)31 tháng 3, 1987 (24 tuổi) 2 Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
22 1TM Issam Badda (1983-05-10)10 tháng 5, 1983 (28 tuổi) 0 Maroc FUS Rabat
23 2HV Mustapha Mrani (1978-03-02)2 tháng 3, 1978 (33 tuổi) 1 Maroc MAS Fès

Niger

Huấn luyện viên: Harouna Gadbe

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Saminou Rabo (1981-08-23)23 tháng 8, 1981 (30 tuổi) Niger Sahel
2 4 Moussa Maâzou (1988-08-25)25 tháng 8, 1988 (23 tuổi) Bỉ Zulte Waregem
3 3TV Abdoul Karim Lancina (1987-05-20)20 tháng 5, 1987 (24 tuổi) Cameroon Cotonsport Garoua
4 2HV Amadou Kader (1989-04-05)5 tháng 4, 1989 (22 tuổi) Niger Olympic
5 2HV Jimmy Bulus (1986-10-22)22 tháng 10, 1986 (25 tuổi) Algérie NA Hussein Dey
6 3TV Idrissa Laouali (1983-11-09)9 tháng 11, 1983 (28 tuổi) Niger ASFAN
7 4 Idrissa Seydou (1988-12-24)24 tháng 12, 1988 (23 tuổi) Cameroon Cotonsport Garoua
8 3TV Olivier Bonnes (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (21 tuổi) Pháp Lille
9 4 Daouda Kamilou (1987-12-29)29 tháng 12, 1987 (24 tuổi) Tunisia CS Sfaxien
10 3TV Talatou Boubacar (1987-12-03)3 tháng 12, 1987 (24 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
11 4 Issoufou Alhassane (1981-01-01)1 tháng 1, 1981 (31 tuổi) Maroc Raja Casablanca
12 2HV Djibril Moussa Souna (1992-05-07)7 tháng 5, 1992 (19 tuổi) Niger AS GNN
13 2HV Mohamed Chicoto (1989-02-28)28 tháng 2, 1989 (22 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Platinum Stars
14 3TV Issoufou Boubacar Garba (1990-02-02)2 tháng 2, 1990 (21 tuổi) Thái Lan Phuket
15 2HV Sulliman Johan Mazadou (1985-04-11)11 tháng 4, 1985 (26 tuổi) Pháp Marignane
16 1TM Kassaly Daouda (1983-08-19)19 tháng 8, 1983 (28 tuổi) Cameroon Cotonsport Garoua
17 3TV William N'Gounou (1983-07-31)31 tháng 7, 1983 (28 tuổi) Thụy Điển IF Limhamn Bunkeflo
18 2HV Kofi Dankwa (1989-09-19)19 tháng 9, 1989 (22 tuổi) Tunisia ES Zarzis
19 2HV Issiaka Koudize (1990-10-18)18 tháng 10, 1990 (21 tuổi) Niger AS GNN
20 3TV Amadou Moutari (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (18 tuổi) Niger Akokana
21 3TV Yacouba Seydou Ali (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
22 1TM Losseny Doumbia (1992-04-05)5 tháng 4, 1992 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo DC Motema Pembé
23 2HV Mohamed Soumaïla (1994-10-30)30 tháng 10, 1994 (17 tuổi) Niger Olympic

Tunisia

Huấn luyện viên: Sami Trabelsi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Moez Ben Chrifia (1991-06-24)24 tháng 6, 1991 (20 tuổi) 0 Tunisia Espérance
2 2HV Bilel Ifa (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (21 tuổi) 7 Tunisia Club Africain
3 2HV Karim Haggui (c) (1984-01-20)20 tháng 1, 1984 (28 tuổi) 70 Đức Hannover 96
4 3TV Adel Chedli (1976-09-16)16 tháng 9, 1976 (35 tuổi) 55 Tunisia Étoile du Sahel
5 2HV Ammar Jemal (1987-04-20)20 tháng 4, 1987 (24 tuổi) 18 Đức 1. FC Köln
6 3TV Hocine Ragued (1983-02-11)11 tháng 2, 1983 (28 tuổi) 30 Thổ Nhĩ Kỳ Karabükspor
7 3TV Youssef Msakni (1990-10-28)28 tháng 10, 1990 (21 tuổi) 6 Tunisia Espérance
8 4 Khaled Korbi (1985-12-16)16 tháng 12, 1985 (26 tuổi) 21 Tunisia Espérance
9 4 Yassine Chikhaoui (1986-09-22)22 tháng 9, 1986 (25 tuổi) 21 Thụy Sĩ Zürich
10 3TV Oussama Darragi (1987-04-03)3 tháng 4, 1987 (24 tuổi) 23 Tunisia Espérance
11 4 Sami Allagui (1986-05-28)28 tháng 5, 1986 (25 tuổi) 14 Đức Mainz 05
12 2HV Khalil Chemmam (1987-07-24)24 tháng 7, 1987 (24 tuổi) 8 Tunisia Espérance
13 3TV Wissem Ben Yahia (1984-09-09)9 tháng 9, 1984 (27 tuổi) 21 Thổ Nhĩ Kỳ Mersin İY
14 3TV Mejdi Traoui (1983-12-13)13 tháng 12, 1983 (28 tuổi) 22 Tunisia Espérance
15 4 Zouheir Dhaouadi (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (24 tuổi) 18 Tunisia Club Africain
16 1TM Aymen Mathlouthi (1984-09-14)14 tháng 9, 1984 (27 tuổi) 27 Tunisia Étoile du Sahel
17 4 Issam Jemâa (1984-01-28)28 tháng 1, 1984 (27 tuổi) 57 Pháp Auxerre
18 2HV Anis Boussaïdi (1981-04-10)10 tháng 4, 1981 (30 tuổi) 19 Nga Rostov
19 4 Saber Khelifa (1986-10-14)14 tháng 10, 1986 (25 tuổi) 3 Pháp Evian
20 2HV Aymen Abdennour (1989-08-06)6 tháng 8, 1989 (22 tuổi) 9 Pháp Toulouse
21 3TV Jamel Saihi (1987-01-27)27 tháng 1, 1987 (24 tuổi) 5 Pháp Montpellier
22 1TM Rami Jridi (1984-09-15)15 tháng 9, 1984 (27 tuổi) 3 Tunisia Stade Tunisien
23 4 Amine Chermiti (1987-12-26)26 tháng 12, 1987 (24 tuổi) 26 Thụy Sĩ Zürich

Bảng D

Nguồn:[6]

Botswana

Huấn luyện viên: Stanley Tshosane

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Noah Maposa (1985-06-03)3 tháng 6, 1985 (26 tuổi) Botswana Gaborone United
2 2HV Ndiapo Letsholathebe (1983-02-25)25 tháng 2, 1983 (28 tuổi) Botswana Police
3 2HV Mosimanegape Ramohibidu (1985-06-15)15 tháng 6, 1985 (26 tuổi) Botswana BMC
4 2HV Mmusa Ohilwe (1986-04-17)17 tháng 4, 1986 (25 tuổi) Botswana Gaborone United
5 2HV Mompati Thuma (c) (1980-04-05)5 tháng 4, 1980 (31 tuổi) Botswana Botswana Defence Force
6 3TV Ofentse Nato (1989-10-01)1 tháng 10, 1989 (22 tuổi) Botswana Gaborone United
7 4 Pontsho Moloi (1981-11-28)28 tháng 11, 1981 (30 tuổi) Botswana Centre Chiefs
8 3TV Phenyo Mongala (1985-06-10)10 tháng 6, 1985 (26 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bloemfontein Celtic
9 4 Jerome Ramatlhakwane (1985-10-29)29 tháng 10, 1985 (26 tuổi) Unattached
10 4 Moemedi Moatlhaping (1985-07-14)14 tháng 7, 1985 (26 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bay United
11 4 Dipsy Selolwane (1978-01-27)27 tháng 1, 1978 (33 tuổi) Cộng hòa Nam Phi SuperSport United
12 3TV Patrick Motsepe (1981-07-01)1 tháng 7, 1981 (30 tuổi) Botswana BMC
13 3TV Boitumelo Mafoko (1982-02-11)11 tháng 2, 1982 (29 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Santos
14 4 Onalethata Thekiso (1981-05-14)14 tháng 5, 1981 (30 tuổi) Botswana Township Rollers
15 2HV Monametsi Kelebale (1981-07-15)15 tháng 7, 1981 (30 tuổi) Botswana Nico United
16 1TM Modiri Marumo (1976-07-06)6 tháng 7, 1976 (35 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bay United
17 3TV Abednico Powell (1983-01-28)28 tháng 1, 1983 (28 tuổi) Botswana Township Rollers
18 3TV Mogogi Gabonamong (1982-09-10)10 tháng 9, 1982 (29 tuổi) Cộng hòa Nam Phi SuperSport United
19 3TV Mogakolodi Ngele (1990-10-06)6 tháng 10, 1990 (21 tuổi) Botswana Township Rollers
20 1TM Kabelo Dembe (1990-05-10)10 tháng 5, 1990 (21 tuổi) Botswana Township Rollers
21 3TV Lemponye Tshireletso (1984-09-21)21 tháng 9, 1984 (27 tuổi) Botswana BMC
22 2HV Tshepo Motlhabankwe (1980-03-17)17 tháng 3, 1980 (31 tuổi) Botswana Centre Chiefs
23 3TV Othusitse Pilane (1984-03-26)26 tháng 3, 1984 (27 tuổi) Botswana Centre Chiefs

Ghana

Huấn luyện viên: Serbia Goran Stevanović

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Daniel Adjei (1989-11-10)10 tháng 11, 1989 (22 tuổi) 4 Ghana Liberty Professionals
2 2HV Daniel Opare (1990-10-18)18 tháng 10, 1990 (21 tuổi) 7 Bỉ Standard Liège
3 4 Asamoah Gyan (1985-11-22)22 tháng 11, 1985 (26 tuổi) 54 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Ain
4 2HV John Paintsil (1981-06-15)15 tháng 6, 1981 (30 tuổi) 76 Anh Leicester City
5 2HV John Mensah (c) (1982-11-29)29 tháng 11, 1982 (29 tuổi) 75 Pháp Lyon
6 3TV Anthony Annan (1986-07-21)21 tháng 7, 1986 (25 tuổi) 49 Hà Lan Vitesse
7 2HV Samuel Inkoom (1989-06-01)1 tháng 6, 1989 (22 tuổi) 29 Ukraina Dnipro Dnipropetrovsk
8 3TV Emmanuel Agyemang-Badu (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (21 tuổi) 27 Ý Udinese
9 2HV Derek Boateng (1983-05-02)2 tháng 5, 1983 (28 tuổi) 30 Ukraina Dnipro Dnipropetrovsk
10 4 André Ayew (1989-12-17)17 tháng 12, 1989 (22 tuổi) 34 Pháp Marseille
11 3TV Sulley Muntari (1984-08-27)27 tháng 8, 1984 (27 tuổi) 67 Ý Internazionale
12 4 Prince Tagoe (1986-11-09)9 tháng 11, 1986 (25 tuổi) 32 Thổ Nhĩ Kỳ Bursaspor
13 4 Jordan Ayew (1991-09-11)11 tháng 9, 1991 (20 tuổi) 3 Pháp Marseille
14 2HV Masahudu Alhassan (1992-12-01)1 tháng 12, 1992 (19 tuổi) 1 Ý Genoa
15 2HV Isaac Vorsah (1988-06-21)21 tháng 6, 1988 (23 tuổi) 29 Đức 1899 Hoffenheim
16 1TM Adam Larsen Kwarasey (1987-12-12)12 tháng 12, 1987 (24 tuổi) 5 Na Uy Strømsgodset
17 2HV Lee Addy (1990-07-07)7 tháng 7, 1990 (21 tuổi) 23 Trung Quốc Dalian Aerbin
18 3TV Charles Takyi (1984-11-12)12 tháng 11, 1984 (27 tuổi) 1 Đức FC St. Pauli
19 2HV Jonathan Mensah (1990-07-13)13 tháng 7, 1990 (21 tuổi) 14 Pháp Evian
20 3TV Kwadwo Asamoah (1988-12-09)9 tháng 12, 1988 (23 tuổi) 35 Ý Udinese
21 2HV John Boye (1987-04-23)23 tháng 4, 1987 (24 tuổi) 4 Pháp Rennes
22 1TM Ernest Sowah (1988-03-31)31 tháng 3, 1988 (23 tuổi) 0 Ghana Berekum Chelsea
23 3TV Mohammed Abu (1991-11-14)14 tháng 11, 1991 (20 tuổi) 2 Đức Eintracht Frankfurt

Note: Caps and goals may be incomplete for certain players, therefore being inaccurate.

Guinée

Huấn luyện viên: Pháp Michel Dussuyer

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Naby Yattara (1984-01-12)12 tháng 1, 1984 (28 tuổi) Pháp Arles-Avignon
2 3TV Pascal Feindouno (1981-02-27)27 tháng 2, 1981 (30 tuổi) Unattached
3 2HV Ibrahima Bangoura (1987-07-25)25 tháng 7, 1987 (24 tuổi) Mali Djoliba
4 3TV Mamadou Bah (1988-04-25)25 tháng 4, 1988 (23 tuổi) Đức VfB Stuttgart
5 2HV Bobo Baldé (1975-10-05)5 tháng 10, 1975 (36 tuổi) Pháp Arles-Avignon
6 2HV Kamil Zayatte (c) (1985-03-07)7 tháng 3, 1985 (26 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ İstanbul BB
7 4 Abdoul Camara (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (21 tuổi) Pháp Sochaux
8 3TV Ibrahima Traoré (1988-04-21)21 tháng 4, 1988 (23 tuổi) Đức VfB Stuttgart
9 4 Sadio Diallo (1990-12-28)28 tháng 12, 1990 (21 tuổi) Pháp Bastia
10 2HV Ismaël Bangoura (1985-06-02)2 tháng 6, 1985 (26 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Nasr
11 3TV Ibrahima Yattara (1980-06-03)3 tháng 6, 1980 (31 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Mersin Idman Yurdu
12 3TV Ibrahima Conte (1991-04-03)3 tháng 4, 1991 (20 tuổi) Bỉ Gent
13 2HV Morlaye Cissé (1983-12-19)19 tháng 12, 1983 (28 tuổi) Tunisia EGS Gafsa
14 3TV Naby Soumah (1985-08-04)4 tháng 8, 1985 (26 tuổi) Tunisia Sfaxien
15 2HV Oumar Kalabane (1981-04-08)8 tháng 4, 1981 (30 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Dhafra
16 1TM Abdul Aziz Keita (1989-02-16)16 tháng 2, 1989 (22 tuổi) Guinée Kaloum
17 3TV Thierno Bah (1982-10-05)5 tháng 10, 1982 (29 tuổi) Thụy Sĩ Lausanne-Sport
18 2HV Ibrahima Diallo (1985-09-26)26 tháng 9, 1985 (26 tuổi) Bỉ Waasland-Beveren
19 4 Alhassane Bangoura (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (19 tuổi) Tây Ban Nha Rayo Vallecano
20 2HV Habib Baldé (1985-04-08)8 tháng 4, 1985 (26 tuổi) România Universitatea Cluj
21 4 Ousmane Barry (1991-09-27)27 tháng 9, 1991 (20 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
22 1TM Aboubacar Camara (1993-06-01)1 tháng 6, 1993 (18 tuổi) Tây Ban Nha Alcoyano
23 2HV Lanfia Camara (1986-10-03)3 tháng 10, 1986 (25 tuổi) Bỉ White Star Woluwe

Mali

Huấn luyện viên: Pháp Alain Giresse

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Oumar Sissoko (1987-09-13)13 tháng 9, 1987 (24 tuổi) 10 Pháp Metz
2 2HV Abdoulaye Maïga (1988-12-20)20 tháng 12, 1988 (23 tuổi) 9 Algérie USM Alger
3 2HV Adama Tamboura (1985-05-18)18 tháng 5, 1985 (26 tuổi) 49 Pháp Metz
4 2HV Ousmane Berthé (1982-02-05)5 tháng 2, 1982 (29 tuổi) 10 Cộng hòa Nam Phi Jomo Cosmos
5 2HV Cédric Kanté (c) (1979-07-06)6 tháng 7, 1979 (32 tuổi) 37 Hy Lạp Panathinaikos
6 4 Mustapha Yatabaré (1986-01-26)26 tháng 1, 1986 (25 tuổi) 13 Pháp Guingamp
7 3TV Abdou Traoré (1988-01-17)17 tháng 1, 1988 (24 tuổi) 15 Pháp Bordeaux
8 3TV Souleymane Keita (1986-11-24)24 tháng 11, 1986 (25 tuổi) 4 Thổ Nhĩ Kỳ Sivasspor
9 4 Cheick Diabaté (1988-04-25)25 tháng 4, 1988 (23 tuổi) 13 Pháp Bordeaux
10 4 Modibo Maïga (1987-09-03)3 tháng 9, 1987 (24 tuổi) 27 Pháp Sochaux
11 4 Garra Dembélé (1986-02-21)21 tháng 2, 1986 (25 tuổi) 2 Đức SC Freiburg
12 3TV Seydou Keita (1980-01-16)16 tháng 1, 1980 (32 tuổi) 64 Tây Ban Nha Barcelona
13 2HV Idrissa Coulibaly (1987-12-19)19 tháng 12, 1987 (24 tuổi) 3 Tunisia Espérance
14 2HV Drissa Diakité (1985-02-18)18 tháng 2, 1985 (26 tuổi) 31 Pháp Nice
15 3TV Bakaye Traoré (1985-03-06)6 tháng 3, 1985 (26 tuổi) 15 Pháp Nancy
16 1TM Soumbeïla Diakité (1984-08-25)25 tháng 8, 1984 (27 tuổi) 19 Mali Stade Malien
17 3TV Mahamane Traoré (1988-08-31)31 tháng 8, 1988 (23 tuổi) 20 Pháp Metz
18 3TV Samba Sow (1989-04-29)29 tháng 4, 1989 (22 tuổi) 9 Pháp Lens
19 3TV Sidi Koné (1992-06-06)6 tháng 6, 1992 (19 tuổi) 3 Pháp Lyon
20 3TV Samba Diakité (1989-01-24)24 tháng 1, 1989 (22 tuổi) 0 Pháp Nancy
21 2HV Mahamadou N'Diaye (1990-07-21)21 tháng 7, 1990 (21 tuổi) 1 Bồ Đào Nha Vitória de Guimarães
22 1TM Almamy Sogoba (1988-07-05)5 tháng 7, 1988 (23 tuổi) 0 Mali Real Bamako
23 2HV Ousmane Coulibaly (1989-07-09)9 tháng 7, 1989 (22 tuổi) 2 Pháp Brest

Tham khảo

  1. ^ “Regulations of the Orange Cúp bóng đá châu Phi GABON-GUINEA EQUATORIAL 2012” (PDF). CAFonline.com. Truy cập 10 tháng 1 năm 2012.
  2. ^ “Group A teams” (PDF). CAF Online. Confederation of African Football. Truy cập 22 tháng 1 năm 2012.
  3. ^ “Group B teams” (PDF). CAF Online. Confederation of African Football. Bản gốc (PDF) lưu trữ 22 tháng 5 năm 2012. Truy cập 23 tháng 1 năm 2012.
  4. ^ “WORDS ON: AFRICA CUP OF NATIONS”. Chelseafc.com. Chelsea F.C. 18 tháng 1 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 2 năm 2019. Truy cập 7 tháng 7 năm 2014.
  5. ^ “Group C teams” (PDF). CAF Online. Confederation of African Football. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 27 tháng 2 năm 2012. Truy cập 26 tháng 1 năm 2012.
  6. ^ “Group D teams” (PDF). CAF Online. Confederation of African Football. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 27 tháng 2 năm 2012. Truy cập 26 tháng 1 năm 2012.

Bản mẫu:Cúp bóng đá châu Phi 2012

Kembali kehalaman sebelumnya