PROFIL
LENGKAP.COM
Shimada Shizuoka
Tham khảo
Liên kết ngoài
Privacy Policy
My Blog
Home
(current)
Kumpulan Artikel
Kumpulan Kidung Pujian
Article Collection
Asesor BKD
Kampus
Dosen
Ranking Web Of Universitas
Technologi Mobile
Perusahaan Indonesia
Alamat Bank
Lagu Kebangsaan [Artikel]
Keyword Pengunjung
Bidang Ilmu PT
Bidang Studi PT
Gelar Akademik PT
Perguruan Tinggi
Media Publikasi PT
Lowongan Kerja Baru
Zona Nonton
Shimada, Shizuoka
Shimada
島田市
— Thành phố —
Hiệu kỳ
Vị trí của Shimada ở
Shizuoka
Shimada
Tọa độ:
34°50′B
138°11′Đ
/
34,833°B 138,183°Đ
/
34.833; 138.183
Quốc gia
Nhật Bản
Vùng
Chūbu
Tỉnh
Shizuoka
Chính quyền
• Thị trưởng
Katsurō Sakurai
Diện tích
• Tổng cộng
315,88 km
2
(12,196 mi
2
)
Dân số
(1 tháng 9 năm 2010)
• Tổng cộng
100,343
•
Mật độ
318/km
2
(820/mi
2
)
Múi giờ
JST
(
UTC+9
)
427-0000
Mã điện thoại
0547
Thành phố kết nghĩa
Brienz
,
Noda
- Cây
osmanthus
- Hoa
rose
,
azalea
- Chim
Blue-and-White Flycatcher
Điện thoại
547-37-8200
Địa chỉ tòa thị chính
1-1 Chūō-chō, Shimada-shi, Shizuoka-ken
427-8501
Trang web
Thành phố Shimada
Shimada
(
島田市
,
Shimada-shi
?
)
là một thành phố thuộc tỉnh
Shizuoka
,
Nhật Bản
.
Tham khảo
Liên kết ngoài
Tư liệu liên quan tới
Shimada, Shizuoka
tại
Wikimedia Commons
Dữ liệu địa lý liên quan đến
Shimada, Shizuoka
tại
OpenStreetMap
Wikivoyage
có cẩm nang du lịch về
Shimada
.
x
t
s
Shizuoka
Hành chính
Thành phố
Shizuoka
Quận
Aoi
Shimizu
Suruga
Hamamatsu
Quận
Chūō
Hamana
Tenryū
Thành phố
đặc biệt
Fuji
Numazu
Thành phố
Atami
Mishima
Fujinomiya
Itō
Shimada
Iwata
Yaizu
Kakegawa
Fujieda
Gotemba
Fukuroi
Shimoda
Susono
Kosai
Izu
Omaezaki
Kikugawa
Izunokuni
Makinohara
Huyện
Kamo
Tagata
Suntō
Haibara
Shūchi
Thị trấn
Higashiizu
Kannami
Kawanehon
Kawazu
Matsuzaki
Minamiizu
Mori
Nagaizumi
Nishiizu
Oyama
Shimizu
Yoshida
Bài viết đơn vị
hành chính Nhật Bản
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Tiêu đề chuẩn
CiNii
:
DA08257736
ISNI
:
0000 0004 0402 9433
LCCN
:
n82058710
MBAREA
:
87210b1e-0102-41a8-8a65-86054a97104b
NDL
:
00363271
NKC
:
ge596097
VIAF
:
127862428
WorldCat Identities
(via VIAF):
127862428
Kembali kehalaman sebelumnya