PROFIL
LENGKAP.COM
Privacy Policy
My Blog
Home
(current)
Kumpulan Artikel
Kumpulan Kidung Pujian
Article Collection
Asesor BKD
Kampus
Dosen
Ranking Web Of Universitas
Technologi Mobile
Perusahaan Indonesia
Alamat Bank
Lagu Kebangsaan [Artikel]
Keyword Pengunjung
Bidang Ilmu PT
Bidang Studi PT
Gelar Akademik PT
Perguruan Tinggi
Media Publikasi PT
Lowongan Kerja Baru
Zona Nonton
Đại
Tra
đại
trong từ điển mở tiếng Việt
Wiktionary
Đại
trong tiếng Việt có thể chỉ:
Đại (địa chất)
, một đơn vị địa chất học để chia các
liên đại
thành các thang thời gian nhỏ hơn.
Đại (thực vật)
, một chi thực vật thuộc
họ Trúc đào
.
Đại (huyện)
, một huyện thuộc địa cấp thị
Hãn Châu
, tỉnh Sơn Tây, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Đại (Xuân Thu)
, một nước chư hầu vào thời
Xuân Thu
Đại (nước)
, một quốc gia của
Thác Bạt thị
Tiên Ti
thời
Ngũ Hồ thập lục quốc
, tiền thân của triều đại
Bắc Ngụy
thời
Nam Bắc triều
.
Đại (họ)
, một họ người Á Đông.
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Đại
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.
Kembali kehalaman sebelumnya